--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo nái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo nái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo nái
+ noun
sow raised for breeding
Lượt xem: 1060
Từ vừa tra
+
heo nái
:
sow raised for breeding
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head
+
cất đầu
:
Stand up
+
hom hem
:
Wasted, decrepitĐau ốm lâu ngày mặt mũi hom hemTo have a wasted face after a long illnessCụ già hom hemA decrepit old man
+
kiếm ăn
:
Look for a living, look for a means of livelihoodSearch for food (nói về động vật)